MÁY ĐỊNH VỊ RTK EFIX F4 |
|
Số kênh |
824 kênh |
GPS |
L1, L2, L5 |
GLONASS | L1, L2 |
Galileo |
E1, E5a, E5b |
BeiDou | B1, B2, B3 |
SBAS | L1 |
QZSS | L1, L2, L5 |
ĐỘ CHÍNH XÁC |
|
Độ chính xác đo RTK |
Ngang: 8mm+1ppm RMS
Dọc: 15mm+1ppm RMS
Thời gian khởi tạo: >10 giây
Độ tin cậy: >99.9% |
Đo động xử lý sau PPK |
Ngang: 3mm+1ppm RMS
Dọc: 5mm+1ppm RMS |
Đo tĩnh |
Ngang: 2,5mm+0,5ppm RMS
Dọc: 5mm+0,5ppm RMS |
Đo DGPS |
Ngang: 0,4 m RMS
Dọc: 0,8 m RMS |
Đo điểm đơn |
Ngang: 1,5 m RMS
Dọc: 3,0 m RMS |
Tỷ lệ định vị | Lên đến 10Hz |
Thời gian Fix |
Bắt đầu khời động: < 45s
Thời gian Fixed lại: < 10s
Thu nhận tín hiệu lại: > 1s |
GIAO TIẾP VÀ GHI DỮ LIỆU |
|
Kết nối mạng |
2G/3G/4G |
Wifi |
802.11 b/g/n, chế độ điểm truy cập |
Bluetooth |
V4.1 |
Cổng kết nối |
1 cổng USB RS-232
1 cổng ăng ten UHF |
Phát Radio UHF |
Tiêu chuẩn: 410 - 470 MHz
Công suất truyền: 0,5W - 2W
Giao tiếp: CHC, Transpatent, TT450
Phạm vi đo: 3km - 5km |
Định dạng dữ liệu |
Đầu vào và đầu ra
RTCM 2.x, RTCM 3.x
Định dạng tĩnh HCN, HRC và RINEX
Máy chủ NTRIP, máy khách NTRIP |
Lưu trữ dữ liệu |
Bộ nhớ tốc độ cao 8GB |
GIAO DIỆN |
|
Điều khiển và hiển thị |
04 đèn hiển trị trạng thái
02 nút điều khiển |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Dung lượng Pin Li-ion | 9.600mAh |
Điện năng tiêu thụ | 3,8W (có thể tùy chỉnh) |
Thời gian hoạt động |
Nhận/truyền dữ liệu UHF (5W) 7h
Đo RTK Rover lên đến 12h
Đo tĩnh lên tới 12h |
Nguồn điện vào | 9V DC đến 28V DC |
Tiêu chuẩn chống sốc, bụi, nước | IP67 (IEC60529) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +65°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C đến +75°C |
Trọng lượng | 1,48kg |
Kích thước ( L x W x H ) | 160 x 158 x 96mm |
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI |
|
Bộ nhớ trong lên đến 8GB
Khả năng chống bụi, nước tuyệt vời IP67
Thời gian Fixed nhanh nâng cao hiệu quả công việc
Pin dụng lượng lớn cho khả năng làm việc 12 giờ liên tục |