MÁY THỦY BÌNH ĐIỆN TỬ LEICA SPRINTER 150M
Máy thủy bình điện tử Leica Sprinter 150M có khả năng đo và hiển thị kết quả đo cao độ cũng như khoảng cách từ máy tới mia ngay trên màn hình hiển thị.
Máy thủy bình điện tử có khả năng đo rất nhanh và độ chính xác cao, kích thước nhỏ gọn, tiêu chuẩn chống nước và bụi IP55 phù hợp với nhiều môi trường làm việc. Không còn phải đọc số, không còn phải ghi chép, không còn những sai số do chủ quan ảnh hưởng đến kết quả đo, dễ dàng thành lập những mạng lưới thủy chuẩn cấp cao hay những nhiệm vụ thủy chuẩn chính xác. Máy sử dụng mia mã vạch và đo bằng điện tử. Dữ liệu được lưu trong máy, được tính toán trên các phần mềm cài đặt sẵn hoặc trút ra thiết bị ngoại vi qua cổng RS-232C. Khả năng đo nhanh, lưu dữ được nhiều dữ liệu và độ chính xác cao, ổn định. Máy Thủy Bình điện tử Leica Sprinter150m thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho các nhiệm vụ thủy chuẩn.
HÌNH ẢNH THỰC TẾ
CÔNG DỤNG
● Lập lưới khống chế độ cao cho thi công xây dựng công trình
● Triển khai các mốc độ cao từ bản vẽ thiết kế ra hiện trường
● Truyền độ cao từ mặt bằng cơ sở lên các tầng
● Kiểm tra độ phẳng và độ dày của sàn thi công
● Đo đạc quan trắc độ lún của công trình…
Các sản phẩm máy thủy bình điệ tử trên thị trường hiện nay:
Máy thủy bình điện tử Leica: Sprinter250M ; DNA03 ; DNA10...
Máy thủy bình điện tử Sokkia: SDL1X ; SDL30 ; SDL50...
Máy thủy bình điện tử Topcon: DL502 ; DL503 ; Orion 2LS...
Máy thủy bình điện tử Geomax: ZDL700...
Với đội ngũ kỹ sư lành nghề trong lĩnh vực máy móc đo đạc. Chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách bất kỳ khó khăn nào trong việc sử dụng. Chuẩn đoán, sửa chữa, hiệu chuẩn, kiểm định nhanh chóng chuyên nghiệp.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã ghé thăm sản phẩm và dịch mà chúng tôi cung cấp. Trắc Địa Toàn Thắng rất hân hạnh được hợp tác cùng Quý khách.
ỐNG KÍNH | |
Đường kính vật kính | 45mm |
Độ phóng đại ống kính | 24x |
Trường nhìn | 1°20" |
Tiêu cự nhỏ nhất | 0,6m |
ĐỘ CHÍNH XÁC | |
Đo điện tử | 1,5mm |
Đo quang học | 2,5mm |
Đo đơn điện tử cự ly 30m | 0,6mm |
Đo đơn quang học cự ly 30m | 1,2mm |
Đo khoảng cách | 10mm với D≤10m |
Đo khoảng cách điện tử | 2 - 100m |
Thời gian đo | 3 giây |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Bộ nhớ trong | 2.000 điểm |
Cổng kết nối | Serial RS-232C |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP55 |
Nguồn điện | AA (4 x LR6/AA/AM3 1.5 V) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 50°C |
Trọng lượng | 2,5kg |