ỐNG KÍNH |
|
Độ phóng đại |
30X |
Trường ngắm |
1°30' |
Laser dẫn hướng | Không |
Khoảng cách đo ngắn nhất |
1,3m |
ĐO GÓC |
|
Độ chính xác đo góc |
5" |
Góc hiển thị |
1"/5" |
Tự động bù xiên |
2 trục |
Phạm vi bù |
6" |
ĐO CẠNH |
|
Độ chính xác đo cạnh |
(2+2ppm x D)mm |
Phạm vi đo tới gương giấy |
200m |
Phạm vi đo tới gương mini |
500m |
Phạm vi đo tới gương đơn |
2.500m |
Phạm vi đo tới gương chùm 3 |
4.000m |
Thời gian đo chính xác (Fine) |
0,9 đến 1,5 giây |
Thời gian đo thường (Rapid) |
0,6 đến 1,3 giây |
Thời gian đo liên tục (Tracking) |
0,4 đến 1,3 giây |
GIAO DIỆN |
|
Màn hình | 02 màn hình LCD |
Bàn phím | 28 phím chuẩn Alpha |
BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ trong | 24.000 điểm |
Cổng kết nối | Serial RS-232C |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Thủy điện tử | 6' |
Thủy tròn | 10'/2mm |
Rọi tâm | Quang học |
Nguồn điện | Pin Li-ion 7,2V/2430mAh |
Tiêu chuẩn chống sốc, bụi, nước | IP66 (IEC60529:2001) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 60°C |
Trọng lượng | 5,1kg |
Kích thước ( W x D x H ) | 183 x 174 x 348mm |
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI |
|
Khả năng chống bụi, nước tuyệt vời
Pin dụng lượng lớn cho khả năng làm việc 15 giờ liên tục
Được sản xuất từ hãng máy đo đạc nổi tiếng Topcon - Nhật Bản |