GPS: L1C(A), L1C, L2C, L2P(Y), L5
BDS: B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b
GLONASS: L1, L2, L3
GALILEO: E1, E5a, E5b, E6*
QZSS: L1, L2, L5, L6*
NavlC: L5
SBAS: (L1, L2, L5)
PPP: B2b-PPP, Galileo E6-HAS
ĐỘ CHÍNH XÁC
Độ chính xác đo tĩnh
H: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS
V: 5 mm + 0.5 ppm RMS
Đo động thời gian thực (RTK)
H: 8 mm + 1 ppm RMS
V: 15 mm + 1 ppm RMS
Thời gian khởi tạo: < 8s
Độ tin cậy khởi tạo: > 99.9%
Đo động xử lý sau (PPK)
H:2.5mm+1ppmRMS
V: 5mm + 1 ppm RMS
KẾT NỐI
Bluetooth: BT5.2 2,4GHz
Wi-Fi: 2.4GHz, 802.11a/b/g/n
NFC: Có
E-bubble: Có
RADIO TRONG TX/RX
Công xuất phát: 0,5W, 1W, 2W
Tần số: 410MHz – 470MHz
Số kên: 116 kênh
Giao thức: Hi-target, Trimtalk450s, Trimmark III, Satel-3AS, Transeot,etc
Phạm vi phát: 3km hoặc 5km trong điều kiện lý tưởng
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU
Tốc độ truyền: 1Hz - 20Hz
Định dạng đầu ra ASCII: NMEA-0183
Kiểu dữ liệu: RTCM2.X, RTCM3.X, CMR
Dữ liệu tĩnh: GNS, Rinex
Bộ nhớ trong: 16GB
NGUỒN ĐIỆN
Pin trong: 6.900mAh/ 7.2V
Công suất tiêu thụ: 4.2W
Thời gian sạc đẩy: 3.5h
Cáp sạc: Type.C
Nguồn điện: 9V đến 28V DC
Thời gian đo ở chế độ rover: 24 giờ
Thời gian đo ở chế độ UHF: 15 giờ
THÔNG SỐ CHUNG:
Kích thước: 132 x 67mm
Trọng lương: 0,8kg
Nút bấm: 1 nút
Đèn tín hiệu: 3 đèn
Cổng: 1 USB Type-C, 1 UHF
Tiêu chuẩn chống bụi/ nước: IP68
Chống sốc: An toàn khi rơi ở độn cao 2m xuống bê tông.
Chống ẩm: 100%
Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến 70°C
Nhiệu độ bảo quản: -40°C đến 80°C