Số kênh: 1408
Theo dõi vệ tinh:
GPS: L1C/A, L1C, L2P(Y), L2C, L5
BeiDou: B1L, B2L, B3L, B1C, B2a, B2b*
GLONAS: L1, L2 Galileo: E1, E5A, E5B, E6
IRNSS: L5 SBAS: L1C/A, L5(QZSS, WAAS, MSAS, GAGAN) QZSS: L1, L2, L5, L6
Độ Chính Xác
Đo tĩnh độ chính xác cao
– Ngang: 2.5 mm + 0.1 ppm RMS
– Dọc: 3.5 mm + 0.4 ppm RMS
Đo tĩnh và đo tĩnh nhanh
– Ngang: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS
– Dọc: 5 mm + 0.5 ppm RMS
Đo động xử lý sau (PPK/ Stop & Go)
– Ngang: 8 mm + 1 ppm RMS
– Dọc: 15 mm + 1 ppm RMS
Định vị vi sai
– Ngang: 25 cm + 1 ppm RMS
– Dọc: 50 cm + 1ppm RMS – SBAS 0.5 m
Đo động thời gian thực (RTK)
+ Trạm độc lập
Ngang: 8 mm + 1 ppm RMS
Dọc: 15 mm + 1 ppm RMS
+ Mạng đo động RTK ( VRS, FKP, MAC)
Ngang: 8 mm + 0.5 ppm RMS
Dọc: 15 mm + 0.5 ppm RMS
+ HiFix.
Ngang: RTK + 10 mm / phút RMS
Dọc: RTK + 20 mm/ phút RMS
+ Thời gian Fix đầu tiên
Khởi động nguội: < 45 s
Khởi động nóng: < 30 s
Tín hiệu thu hồi lại: < 2 s
+ Độ chính xác hình ảnh
Bố trí điểm: 2 cm Đo ảnh: 2 cm- 4 cm
+ Đo nghiêng: 60º
* Phần cứng
– Thông số vật lý
Kích thước: 130 mm x 79 mm
Trọng lượng cả pin: 0.97kg
Nhiệt độ hoạt động: -40º C~ +75ºC
Nhiệt độ bảo quản: -55º~+85ºC
Chống ẩm: 100% không ngưng tụ
Chống nước/bụi: IP 68
Chống sốc và chống rung: MIL-STD-810G, 514.6
Chống rung: MIL-STD-810G, 509.4, 96h
Rơi tự do: Thiết kế chịu được lực khi rơi từ độ cao 2m xuống nền bê tông.
Bảng điều khiển
Nút vật lý: 1 Đèn LED: Đèn nguồn, đèn vệ tinh, đèn tín hiệu
Camera
Độ phân giải: 2MP & 5MP Hỗ trợ đo hiện trường, đo hình ảnh, khoảng cách làm việc 2~15 m
Thông số nguồn điện
Pin Lithium 7.2V, 6900 mAh Thời gian sạc : 3.5h Thời gian làm việc: 15h ở chế độ đo Rover Kết nối
Sim Card: Có
NFC: Có
Bluetooth: Có
Internet: Có
Wifi: Có
* Thông số Radio:
Tần số: 410~470 MHz
Giao thức: HI-TARGET, TRIMTALK450S, TRIMARK III, SATEL- 3AS, TRANSEOT, ETC.
Phạm vi làm việc: thông thường 3~ 5km, tối ưu 5 ~8km Kênh: 116
* Cấu hình hệ thống –
Bộ nhớ trong 8GB ghi đồng thời định dạng GNS và RINEX
– Định dạng dữ liệu:
Đầu ra định vị 1 Hz, lên tới 20Hz. RTCM2.X, RTCM3.X
Đầu ra điều hướng ASCII: NMEA-0183